鵝眼銭 [Nga Nhãn Tiền]
ががんせん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

đồng xu tròn có lỗ (vuông) ở giữa

🔗 銭・ぜに

Hán tự

Nga ngỗng
Nhãn nhãn cầu
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền