鴻業 [Hồng Nghiệp]
洪業 [Hồng Nghiệp]
こうぎょう

Danh từ chung

thành tựu vinh quang

Hán tự

Hồng chim lớn; ngỗng trời; lớn; vĩ đại; mạnh mẽ; thịnh vượng
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Hồng lũ lụt; ngập lụt; rộng lớn