鴉の濡れ羽色 [Nha Nhu Vũ Sắc]
からすの濡れ羽色 [Nhu Vũ Sắc]
烏の濡れ羽色 [Ô Nhu Vũ Sắc]
からすのぬればいろ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

đen bóng (tóc)

màu của quạ với lông ướt

Hán tự

Nha quạ; quạ đen
Nhu ướt; ẩm; làm tình
lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Sắc màu sắc
Ô quạ