鳴り物入り
[Minh Vật Nhập]
鳴物入り [Minh Vật Nhập]
鳴物入り [Minh Vật Nhập]
なりものいり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
tiếng kèn
JP: あの男鳴り物入りで入社したけど、実力のほど看板に偽りなしだったね。
VI: Anh chàng đó vào công ty với nhiều hô hào nhưng thực lực thì đúng như quảng cáo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鳴り物入りで加入したスター選手が自由奔放すぎて、監督から苦言を呈された。
Cầu thủ ngôi sao được kỳ vọng nhiều đã quá tự do khiến cho huấn luyện viên phải chỉ trích.