鳴り [Minh]

なり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tiếng chuông

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鳴り
  • Cách đọc: なり
  • Loại từ: Danh từ (danh hóa từ 鳴る)
  • Lĩnh vực: Âm thanh, âm nhạc, âm học, đời sống

2. Ý nghĩa chính

- Tiếng vang/độ ngân/âm sắc khi phát ra âm thanh của vật thể như trống, chuông, nhạc cụ, động cơ, chuông điện thoại... Ví dụ: 太鼓の鳴り(độ vang của trống), ピアノの鳴り(độ ngân của piano).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 鳴り (danh từ) vs 鳴る (động từ “reo, kêu, vang”).
  • : “âm, tiếng” nói chung; 鳴り nhấn vào chất lượng vang, độ ngân, cảm giác âm học.
  • 響き: “vang vọng, cộng hưởng”; gần với 鳴り nhưng thiên về hiệu ứng vang trong không gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N + の鳴りがいい/悪い(độ vang tốt/xấu).
  • Trong phê bình âm nhạc/âm thanh: đánh giá chất âm nhạc cụ, phòng hòa nhạc.
  • Trong đời sống: nói về chuông điện thoại, pháo hoa, động cơ, sấm…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鳴る Động từ gốc Reo, kêu, vang Động từ của 鳴り
Liên quan Âm thanh Khái quát hơn
響き Gần nghĩa Độ vang vọng Nhấn cộng hưởng
共鳴 Liên quan Cộng hưởng Thuật ngữ âm học
静寂 Đối nghĩa ngữ cảnh Tĩnh lặng Trái với trạng thái có âm vang

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 鳴: minh, kêu, hót, reo.
  • 鳴り là danh hóa của động từ 鳴る (kêu/vang).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong âm nhạc Nhật, khi nói “このホールは鳴りがいい”, người ta khen không gian có âm vang tự nhiên, hỗ trợ biểu diễn. Hãy lưu ý sắc thái đánh giá “tốt/xấu” gắn liền với cảm nhận âm học, không chỉ là to/nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • 太鼓の鳴りがよく、腹に響く。
    Độ vang của trống rất tốt, dội vào bụng.
  • このホールはピアノの鳴りが豊かだ。
    Phòng hòa nhạc này có độ ngân của piano rất phong phú.
  • 鐘の鳴りが山々にこだました。
    Tiếng chuông vang vọng khắp núi non.
  • エンジンの鳴りに異常はないか点検する。
    Kiểm tra xem độ kêu của động cơ có bất thường không.
  • 電話の鳴りに気づかず折り返しが遅れた。
    Tôi không để ý tiếng chuông điện thoại nên gọi lại muộn.
  • 花火の鳴りが去年より大きい。
    Tiếng nổ pháo hoa năm nay lớn hơn năm ngoái.
  • 風鈴の鳴りが涼しさを連れてくる。
    Tiếng leng keng của chuông gió mang lại cảm giác mát mẻ.
  • 雷の鳴りが遠ざかっていく。
    Tiếng sấm đang dần xa.
  • 和太鼓は叩く位置で鳴りが変わる。
    Trống Nhật thay đổi độ vang tùy vị trí đánh.
  • 舞台では衣装の擦れる鳴りも演出の一部だ。
    Trên sân khấu, tiếng sột soạt của trang phục cũng là một phần dàn dựng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鳴り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?