鳥肌 [Điểu Cơ]
とりはだ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

nổi da gà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホラー映画えいがるとわたし鳥肌とりはだがたってしまう。
Khi xem phim kinh dị, tôi bị nổi da gà.
あやうくくるまがぶつかりそうになり、彼女かのじょ怪我けがこそしなかったが、ぞっとして鳥肌とりはだがたった。
Suýt nữa thì xe đâm vào nhau, cô ấy không bị thương nhưng đã rất sợ hãi.

Hán tự

Điểu chim; gà
kết cấu; da; cơ thể; vân