Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鱗片葉
[Lân Phiến Diệp]
りんぺんよう
🔊
Danh từ chung
lá vảy
Hán tự
鱗
Lân
vảy (cá)
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
葉
Diệp
lá; lưỡi
Từ liên quan đến 鱗片葉
鱗片
りんぺん
vảy (động vật hoặc thực vật)