鰾膠 [Phiêu Giao]
鮸膠 [Miễn Giao]
[Miễn]
[Giao]
にべ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

keo gelatin

🔗 膠・にかわ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là 〜もない hoặc 〜もなく

thân thiện

🔗 にべもない

Hán tự

Phiêu bóng cá
Giao keo; keo cá
Miễn