Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鰻屋
[Man Ốc]
うなぎ屋
[Ốc]
うなぎや
🔊
Danh từ chung
nhà hàng lươn
Hán tự
鰻
Man
lươn
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng