[Thần]
燭魚 [Chúc Ngư]
雷魚 [Lôi Ngư]
はたはた
かみなりうお – 雷魚
ハタハタ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá cát Nhật Bản

Hán tự

Thần cá cát
Chúc ánh sáng; công suất nến
Ngư
Lôi sấm sét; tia chớp

Từ liên quan đến 鰰