[Nhược]
[Ôn]
いわし
イワシ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá mòi

Hán tự

Nhược cá mòi

Từ liên quan đến 鰯