鰭足鷸 [Kì Túc Duật]
ひれあししぎ
ヒレアシシギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim dẽ chân màng

Hán tự

vây
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Duật chim bói cá; chim dẽ