[Uy]
梅花皮 [Mai Hoa Bì]
かいらぎ

Danh từ chung

da cá có kết cấu hạt, đặc biệt là cá mập và cá đuối

Danh từ chung

men gốm thô (như da cá mập); men thô

Hán tự

Uy một loại cá
Mai mận
Hoa hoa
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)