鰄
[Uy]
梅花皮 [Mai Hoa Bì]
梅花皮 [Mai Hoa Bì]
かいらぎ
Danh từ chung
da cá có kết cấu hạt, đặc biệt là cá mập và cá đuối
Danh từ chung
men gốm thô (như da cá mập); men thô