[Hổ]
鯱鉾 [Hổ Mâu]
しゃちほこ
しゃっちょこ – 鯱
さちほこ – 鯱

Danh từ chung

shachihoko; shachi

động vật thần thoại với đầu hổ và thân cá

Danh từ chung

trang trí mái nhà hình shachihoko (được tin là bảo vệ khỏi hỏa hoạn bằng cách gây mưa)

Hán tự

Hổ cá huyền thoại giống cá heo; cá voi sát thủ
Mâu giáo; vũ khí; xe diễu hành

Từ liên quan đến 鯱