鯱張る
[Hổ Trương]
しゃちほこ張る [Trương]
鯱鉾ばる [Hổ Mâu]
しゃちほこ張る [Trương]
鯱鉾ばる [Hổ Mâu]
しゃちほこばる
しゃっちょこばる
– 鯱張る
しゃちこばる
– 鯱張る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nghiêm túc
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
căng thẳng
JP: ただ会釈をするだけなのに、妙にしゃちほこ張ってしまった。
VI: Chỉ là chào hỏi bằng cách cúi đầu, nhưng lại không hiểu sao tự nhiên trở nên căng thẳng quá mức.