[Dịch]
寿留女 [Thọ Lưu Nữ]
するめ
スルメ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mực khô; mực khô cắt lát

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mực Nhật Bản

🔗 鯣烏賊

Danh từ dùng như tiền tố

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

(thứ) dần dần trở nên quen thuộc

Hán tự

Dịch mực nang
寿
Thọ trường thọ; chúc mừng
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng
Nữ phụ nữ