鯖落ち [Thinh Lạc]
サバ落ち [Lạc]
サバおち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Tiếng lóng trên Internet

sự cố máy chủ

Hán tự

Thinh cá thu
Lạc rơi; rớt; làng; thôn