鯖猫 [Thinh Miêu]
サバ猫 [Miêu]
さばねこ – サバ猫
サバねこ – サバ猫
サバネコ – サバ猫

Danh từ chung

mèo mướp xám

Hán tự

Thinh cá thu
Miêu mèo