鮭缶
[Hài Phẫu]
サケ缶 [Phẫu]
さけ缶 [Phẫu]
サケ缶 [Phẫu]
さけ缶 [Phẫu]
さけかん
– サケ缶
サケかん
– サケ缶
Danh từ chung
cá hồi đóng hộp