Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鮪包丁
[Vị Bao Đinh]
まぐろぼうちょう
🔊
Danh từ chung
dao cá ngừ
Hán tự
鮪
Vị
cá ngừ
包
Bao
gói; đóng gói; che phủ; giấu
丁
Đinh
phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4