魚虱 [Ngư Sắt]
魚蝨 [Ngư Sắt]
金魚蝨 [Kim Ngư Sắt]
ウオジラミ – 魚虱・魚蝨
うおじらみ – 魚虱・魚蝨
ちょう

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chấy cá Nhật Bản

Hán tự

Ngư
Sắt chí; ký sinh trùng
Sắt chí; ký sinh trùng
Kim vàng