Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鬼火
[Quỷ Hỏa]
おにび
🔊
Danh từ chung
ma trơi; ánh lửa ma
Hán tự
鬼
Quỷ
ma quỷ
火
Hỏa
lửa