鬼気 [Quỷ Khí]
きき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

ghê rợn; kinh khủng

Hán tự

Quỷ ma quỷ
Khí tinh thần; không khí