鬼のいぬまに洗濯 [Quỷ Tẩy Trạc]
鬼の居ぬ間に洗濯 [Quỷ Cư Gian Tẩy Trạc]
おにのいぬまにせんたく

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

vui chơi khi mèo đi vắng; nghỉ ngơi khi sếp đi vắng; làm điều mình muốn khi cuối cùng được ở một mình

thư giãn khi quỷ đi vắng

🔗 命の洗濯

Hán tự

Quỷ ma quỷ
Tẩy rửa; điều tra
Trạc giặt giũ; rửa; đổ lên; rửa sạch