鬢削ぎ
[Mấn Tước]
鬢そぎ [Mấn]
鬢枇 [Mấn Tì]
鬢曽木 [Mấn Tằng Mộc]
鬢除ぎ [Mấn Trừ]
鬢そぎ [Mấn]
鬢枇 [Mấn Tì]
鬢曽木 [Mấn Tằng Mộc]
鬢除ぎ [Mấn Trừ]
びんそぎ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cắt tóc mai