高麗
[Cao Lệ]
こうらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Goryeo (triều đại của Hàn Quốc; 918-1392 CN); Koryŏ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
Hàn Quốc