高麗親睨 [Cao Lệ Thân Nghễ]
こうらいおやにらみ
コウライオヤニラミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Coreoperca herzi

Hán tự

Cao cao; đắt
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy
Thân cha mẹ; thân mật
Nghễ nhìn chằm chằm; quyền lực; cau có