高裁 [Cao Tài]

こうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Tòa án cấp cao

🔗 高等裁判所

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高裁
  • Cách đọc: こうさい
  • Loại từ: Danh từ (pháp luật)
  • Lĩnh vực: Tòa án, tư pháp
  • Ghi chú: Viết tắt của 「高等裁判所」 – Tòa án cấp cao (cấp phúc thẩm khu vực) trong hệ thống tòa án Nhật Bản.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ Tòa án cấp cao (High Court) – cấp xét xử phúc thẩm đối với các bản án/quyết định của 地裁 (Tòa án địa phương) và một phần của 家裁 (Tòa án gia đình). Có các tòa như 東京高裁, 大阪高裁, 名古屋高裁,...

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 高等裁判所: Dạng đầy đủ. 「高裁」 là cách viết/tên rút gọn trên báo chí, văn nói.
  • 地裁 (Tòa án địa phương): Cấp sơ thẩm chính. Kháng cáo lên 高裁 gọi là 控訴.
  • 家裁 (Tòa án gia đình), 簡裁 (Tòa án giản lược): Các cấp/loại tòa khác.
  • 最高裁 (Tòa án tối cao): Cấp giám đốc thẩm/kháng án cuối cùng; cao hơn 高裁.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 高裁判決, 高裁は〜と判断した, 高裁に控訴する, 東京高裁, 大阪高裁
  • Ngữ cảnh: tin tức pháp đình, bài phân tích pháp lý, hồ sơ vụ án.
  • Ngữ pháp: Danh từ; thường đứng trước 判決・決定・判断 để bổ nghĩa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高等裁判所 Đồng nghĩa (dạng đầy đủ) Tòa án cấp cao Dùng trong văn bản chính thức
地裁 Khác cấp Tòa án địa phương Cấp sơ thẩm chính
最高裁 Cấp cao hơn Tòa án tối cao Cơ quan xét xử cuối cùng
控訴 Liên quan thủ tục Kháng cáo Hành vi đưa vụ án từ 地裁 lên 高裁
判決/決定 Liên quan Bản án / Quyết định Văn bản do tòa tuyên

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (cao) + (xét xử, cắt xén → nghĩa mở rộng là “phán quyết”).
  • 「高裁」 là lược viết chuẩn của 「高等裁判所」 trong truyền thông và hội thoại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, “高裁” giúp bạn định vị cấp xét xử: thấy “高裁判決が取り消された” nghĩa là phán quyết cấp phúc thẩm bị hủy (thường do 最高裁). Nắm vững hệ thống cấp tòa giúp hiểu luồng đi của một vụ án: 簡裁/家裁/地裁 → 高裁 → 最高裁.

8. Câu ví dụ

  • 東京高裁は一審判決を取り消した。
    Tòa án cấp cao Tokyo hủy bản án sơ thẩm.
  • 被告は地裁の判決を不服として高裁に控訴した。
    Bị cáo kháng cáo lên tòa cấp cao vì không đồng ý với án sơ thẩm.
  • 大阪高裁の判断は原告の主張を一部認めた。
    Tòa cấp cao Osaka chấp nhận một phần yêu cầu của nguyên đơn.
  • 高裁判決が確定しなければ賠償は執行されない。
    Nếu phán quyết của tòa cấp cao chưa có hiệu lực thì bồi thường chưa được thi hành.
  • 名古屋高裁は差し戻しを命じた。
    Tòa cấp cao Nagoya ra lệnh trả hồ sơ.
  • 福岡高裁での審理は半年に及んだ。
    Phiên xét xử tại tòa cấp cao Fukuoka kéo dài đến nửa năm.
  • 仙台高裁は仮処分の申し立てを却下した。
    Tòa cấp cao Sendai bác đơn xin áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.
  • 高裁の判断基準が一審と異なった。
    Tiêu chuẩn phán xét của tòa cấp cao khác với sơ thẩm.
  • 札幌高裁で和解が成立した。
    Hòa giải đã thành tại tòa cấp cao Sapporo.
  • 広島高裁の判決文を精読する。
    Đọc kỹ bản án của tòa cấp cao Hiroshima.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高裁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?