高粱 [Cao Lương]
高梁 [Cao Lương]
こうりょう
こうりゃん
カオリャン
コーリャン

Danh từ chung

cao lương

một loại cao lương, đặc biệt dùng để làm rượu

Hán tự

Cao cao; đắt
Lương gạo chất lượng cao
Lương đập nước; bẫy cá; dầm; xà