高水準 [Cao Thủy Chuẩn]

こうすいじゅん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mức độ cao

JP: 企業きぎょう倒産とうさん先月せんげつ高水準こうすいじゅん推移すいいした。

VI: Số phá sản doanh nghiệp tháng trước vẫn ở mức cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国債こくさい発行はっこう高水準こうすいじゅんなので、それらの元利がんり支払しはらいコストが増加ぞうかするだろう。
Do phát hành trái phiếu quốc gia ở mức cao, chi phí trả gốc và lãi sẽ tăng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高水準
  • Cách đọc: こうすいじゅん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: tiêu chuẩn/mức độ cao; trình độ cao
  • Lĩnh vực: Kinh tế, Giáo dục, Quản trị chất lượng, Thống kê
  • Ngữ pháp: thường dùng “高水準の + danh từ” hoặc “高水準にある/で推移する”. Ít dùng “高水準な”.
  • Biểu thức: 高水準の品質, 高水準の成績, 物価が高水準で推移する, 賃金が高水準にある

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ một mức/tiêu chuẩn đang ở ngưỡng cao so với chuẩn chung, trung bình ngành hay quá khứ.
  • Dùng cả cho tích cực (chất lượng, nghiên cứu) lẫn tiêu cực (lạm phát/giá cả ở mức cao).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 高水準 vs 高レベル/ハイレベル: Nghĩa gần nhau; 高水準 thiên về văn viết, thống kê; ハイレベル mang sắc thái khẩu ngữ, quảng cáo.
  • 高水準 vs 標準: 標準 là “chuẩn/tiêu chuẩn” nói chung; 高水準 nhấn độ cao vượt chuẩn.
  • Đối lập: 低水準 (mức thấp), 平均的 (mức trung bình).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh tế – thị trường: 物価/株価/賃金が高水準で推移する.
  • Chất lượng – giáo dục: 高水準の品質/教育/研究体制.
  • Thành tích – chỉ số: 合格率/生産性が高水準に保たれている.
  • Thường đi với các động từ: 達する, 維持する, 保つ, 記録する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水準 Gốc nghĩa Mức/chuẩn Cơ sở để so sánh cao/thấp.
高レベル/ハイレベル Đồng nghĩa gần Trình độ cao Khẩu ngữ/quảng cáo; sắc thái ít trang trọng.
低水準 Đối nghĩa Mức thấp Ngược nghĩa trực tiếp.
標準 Liên quan Tiêu chuẩn Không nói cao/thấp; là mốc chuẩn.
平均的 Đối chiếu Trung bình Ở mức phổ thông, không cao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 高: cao.
  • 水準: mực nước, chuẩn mực/tiêu chuẩn (từ gốc dụng cụ thăng bằng nước).
  • Ghép nghĩa: “mức chuẩn ở ngưỡng cao”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

高水準 rất hay gặp trong báo cáo tài chính và tin kinh tế. Hãy chú ý các động từ đi kèm như 保つ・維持する・推移する để biểu đạt xu hướng. Khi miêu tả chất lượng, dùng 高水準の品質/研究/サービス tạo cảm giác trang trọng, khách quan hơn so với ハイレベル.

8. Câu ví dụ

  • 当社は高水準の品質管理を実施している。
    Công ty chúng tôi thực hiện quản lý chất lượng ở mức cao.
  • 物価が高水準で推移している。
    Giá cả đang duy trì ở mức cao.
  • 賃金は依然として高水準にある。
    Tiền lương vẫn đang ở mức cao.
  • この大学の研究は高水準に達している。
    Nghiên cứu của đại học này đã đạt mức cao.
  • 新モデルは高水準の安全基準を満たした。
    Mẫu mới đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn ở mức cao.
  • このホテルは高水準のサービスで知られる。
    Khách sạn này nổi tiếng với dịch vụ ở mức cao.
  • 合格率は数年連続で高水準だ。
    Tỷ lệ đỗ đạt mức cao liên tiếp nhiều năm.
  • 投資額が高水準で推移し、雇用が拡大した。
    Khoản đầu tư duy trì ở mức cao, việc làm tăng lên.
  • 生産性は高水準に保たれている。
    Năng suất được duy trì ở mức cao.
  • この都市の生活水準は高水準だ。
    Mức sống của thành phố này ở mức cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高水準 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?