高架 [Cao Giá]
こうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

công trình trên cao; trên không

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのうち、ちいさな村落そんらく真上まうえ高架線こうかせんおこなったりたりするようになりました。
Sau đó, đường cao tốc đã đi qua ngay trên một ngôi làng nhỏ.

Hán tự

Cao cao; đắt
Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng