Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高批
[Cao Phê]
こうひ
🔊
Danh từ chung
lời phê bình quý giá của bạn
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
批
Phê
phê bình; đánh giá