高性能
[Cao Tính Năng]
こうせいのう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
hiệu suất cao; hiệu quả cao
JP: 技師がその高性能なシステムの操作方法を実演してくれた。
VI: Kỹ sư đã thực hiện một màn trình diễn cách vận hành hệ thống hiệu suất cao.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺が買った日本の高性能炊飯器は、マジで高いだけのことはある。
Cái máy nấu cơm Nhật Bản tôi mua thật sự xứng đáng với số tiền bỏ ra.
当社の目的は工場や家庭に高性能のロボットを提供することです。
Mục tiêu của công ty chúng tôi là cung cấp robot hiệu suất cao cho các nhà máy và gia đình.
私が買った日本製の高性能炊飯ジャーなんだけど、買うだけのことはあるわ。
Cái nồi cơm điện cao cấp của Nhật mình mua, thật sự đáng đồng tiền bát gạo.