1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高性能
- Cách đọc: こうせいのう
- Loại từ: Danh từ; tính từ-na (dạng định ngữ)
- Ý nghĩa khái quát: Hiệu năng/hiệu suất cao
- Ngữ vực: Kỹ thuật, tiếp thị sản phẩm, đánh giá thiết bị
- Ví dụ ghép: 高性能カメラ, 高性能なCPU, 高性能化, 高性能モデル
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ sản phẩm/thiết bị/hệ thống có năng lực xử lý, tốc độ, độ bền, độ chính xác… vượt trội so với mức thông thường. Dùng như danh từ hoặc tiền tố định ngữ cho danh từ khác.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 高機能: “nhiều chức năng”; không đồng nghĩa với “mạnh/nhanh”.
- 高効率: hiệu suất cao (ít hao phí); khác với “hiệu năng tổng thể”.
- 高品質: chất lượng cao (độ bền, hoàn thiện); không nhất thiết “mạnh”.
- 高精度: độ chính xác cao; là một khía cạnh của 高性能.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trước danh từ: 高性能カメラ, 高性能サーバー。
- Dùng dạng -な: 高性能なプロセッサ, 高性能な素材。
- Dạng danh từ: 高性能を追求する/高性能を実現する。
- Ngữ cảnh: mô tả kỹ thuật, quảng cáo, bài đánh giá sản phẩm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 高機能 |
Phân biệt |
Nhiều chức năng |
Không đồng nghĩa với mạnh/nhanh |
| 高効率 |
Liên quan |
Hiệu suất cao |
Tiết kiệm hao phí |
| 高精度 |
Liên quan |
Độ chính xác cao |
Khía cạnh của 高性能 |
| 高品質 |
Liên quan |
Chất lượng cao |
Độ bền/hoàn thiện tốt |
| 低性能 |
Đối nghĩa |
Hiệu năng thấp |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 低速 |
Đối nghĩa (khía cạnh) |
Chậm |
Một mặt của hiệu năng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 高: cao; On: こう
- 性: tính chất; On: せい
- 能: khả năng, năng lực; On: のう
- Cấu tạo: 高(cao)+ 性能(tính năng/khả năng)→ hiệu năng cao.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong mô tả sản phẩm, 高性能 có thể là thuật ngữ marketing; nên kiểm tra số liệu khách quan (benchmark, thông số). Phân biệt rõ “mạnh” (高性能) với “nhiều chức năng” (高機能).
8. Câu ví dụ
- この高性能カメラは暗所でもノイズが少ない。
Chiếc máy ảnh hiệu năng cao này ít nhiễu ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
- 新型CPUは高性能と省電力を両立した。
CPU mẫu mới dung hòa được hiệu năng cao và tiết kiệm điện.
- 高性能な素材を使って耐久性を高めた。
Dùng vật liệu hiệu năng cao để tăng độ bền.
- サーバーを高性能化して処理能力を強化する。
Nâng cấp máy chủ để tăng năng lực xử lý.
- このアプリは高性能な検索機能を備える。
Ứng dụng này có tính năng tìm kiếm hiệu năng cao.
- 高性能モデルは価格も高い。
Mẫu hiệu năng cao thì giá cũng cao.
- 画像処理には高性能GPUが欠かせない。
Xử lý ảnh không thể thiếu GPU hiệu năng cao.
- 小型ながら高性能を実現したデバイスだ。
Thiết bị này dù nhỏ gọn vẫn đạt hiệu năng cao.
- 研究用に高性能な顕微鏡を導入した。
Đã trang bị kính hiển vi hiệu năng cao cho nghiên cứu.
- クラウドで高性能を安定的に提供する。
Cung cấp hiệu năng cao ổn định trên nền tảng đám mây.