Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高山蝶
[Cao Sơn Điệp]
こうざんちょう
🔊
Danh từ chung
bướm núi cao
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
山
Sơn
núi
蝶
Điệp
bướm