高山 [Cao Sơn]

こうざん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

núi cao; núi cao nguyên

JP: 高山こうざんでは空気くうき希薄きはくになる。

VI: Ở vùng núi cao, không khí trở nên loãng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そこは高山たかやま植物しょくぶつ豊富ほうふだ。
Nơi đó có nhiều loài thực vật cao nguyên.
まつちゅう高山こうざんきたい。
Tôi muốn đi Takayama trong lễ hội.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高山
  • Cách đọc: こうざん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: núi cao; vùng núi có độ cao lớn
  • Lĩnh vực: Địa lý, Du lịch, Sinh thái
  • Lưu ý dễ nhầm: 鉱山(こうざん, mỏ khoáng) khác chữ.
  • Biểu thức thường gặp: 高山植物, 高山病, 高山帯, 高山気候, 高山地域

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ các ngọn núi/vùng núi có độ cao lớn (thường từ vành đai núi cao trở lên, kèm đặc trưng khí hậu sinh thái riêng).
  • Cũng dùng như yếu tố định danh trong các thuật ngữ sinh thái: 高山植物 (thực vật vùng núi cao), 高山帯 (đới núi cao).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 高山 vs 鉱山(こうざん): phát âm giống nhưng nghĩa khác; 鉱山 là “mỏ khoáng”.
  • 高山 vs 山岳: 山岳 trang trọng/học thuật hơn, chỉ hệ núi nói chung; 高山 nhấn vào độ cao.
  • 高山 vs 高地: 高地 là “vùng cao” rộng hơn, không nhất thiết là núi.
  • Đối lập: 低山 (núi thấp), 平地/低地 (đồng bằng, vùng thấp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tự nhiên – sinh thái: 高山植物, 高山性気候, 高山帯.
  • Sức khỏe – leo núi: 高山病に注意する, 高山での行動計画.
  • Miêu tả địa lý/du lịch: 世界有数の高山地帯, 高山の絶景.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
山岳 Gần nghĩa Sơn nhạc, hệ núi Trang trọng, học thuật hơn.
高地 Liên quan Vùng cao Không nhất thiết là núi.
低山 Đối nghĩa tương đối Núi thấp Độ cao khiêm tốn, dễ leo.
平地/低地 Đối nghĩa Đồng bằng/vùng thấp Địa hình thấp, bằng phẳng.
鉱山(こうざん) Dễ nhầm Mỏ khoáng Khác chữ và nghĩa hoàn toàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 高: cao, độ cao lớn.
  • 山: núi.
  • Ghép nghĩa: “núi cao”. Rất trực quan, thường làm tiền tố trong thuật ngữ tự nhiên – sinh thái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả môi trường sống, người Nhật hay dùng 高山植物・高山病 như cặp khái niệm đi kèm. Trong văn viết phổ thông, 高山 gợi cảm giác hùng vĩ, khắc nghiệt; trong văn học, đôi khi dùng ẩn dụ cho thử thách đỉnh cao. Hãy để ý phân biệt với 鉱山 để tránh hiểu sai do đồng âm.

8. Câu ví dụ

  • ヒマラヤは世界有数の高山地帯だ。
    Himalaya là một trong những vùng núi cao hàng đầu thế giới.
  • 高山では気温が急に下がることがある。
    Ở núi cao, nhiệt độ có thể hạ đột ngột.
  • 高山植物は低温と強風に適応している。
    Thực vật vùng núi cao thích nghi với lạnh và gió mạnh.
  • 標高が高い高山では酸素濃度が低い。
    Ở núi cao có độ cao lớn, nồng độ oxy thấp.
  • 初めての人は高山病に注意が必要だ。
    Người mới đi núi cần chú ý đến bệnh độ cao.
  • 夏でも高山の山頂には雪が残ることがある。
    Ngay cả mùa hè, đỉnh núi cao vẫn có thể còn tuyết.
  • 彼らは高山ルートからアタックを開始した。
    Họ bắt đầu leo từ tuyến đường núi cao.
  • この地域は高山景観で観光客に人気だ。
    Khu vực này nổi tiếng du lịch nhờ cảnh quan núi cao.
  • 研究隊は高山帯の生態系を調査した。
    Đoàn nghiên cứu khảo sát hệ sinh thái đới núi cao.
  • 多くの登山者が高山の静けさに魅了される。
    Nhiều người leo núi bị cuốn hút bởi sự tĩnh lặng của núi cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高山 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?