高値 [Cao Trị]

たかね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giá cao

JP: イチゴはふゆ高値たかねだ。

VI: Dâu tây có giá cao vào mùa đông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふゆ新鮮しんせん野菜やさい高値たかねである。
Vào mùa đông, rau tươi thường có giá cao.
かぶしん高値たかねけた。
Cổ phiếu đã đạt mức cao mới.
いえるなら、あたらしければあたらしいほど、綺麗きれいなら綺麗きれいなほど、高値たかねがつきますよ。
Nếu bạn bán nhà, càng mới càng tốt, càng đẹp càng đắt.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高値
  • Cách đọc: たかね
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán tự: 高(cao)+ 値(giá trị, giá)
  • Nghĩa khái quát: giá cao, hoặc mức giá cao nhất trong một khoảng thời gian (thị trường, chứng khoán…)
  • Ghi chú: Từ chuyên ngành tài chính: 年初来高値, 上場来高値, 史上最高値; và đời sống: 高値で買う/売る。

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Giá cao: “mua với giá cao”, “bán với giá cao”.
  • 2) Mức giá cao nhất trong ngày/tuần/năm…: “cổ phiếu chạm mức cao mới”.
  • 3) Ở vùng giá cao (ngữ cảnh thị trường): 高値圏(けん)にある。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 高値 vs 安値: Cao giá vs thấp giá (đối nghĩa trực tiếp).
  • 高い vs 高値: 高い là tính từ “đắt/cao”; 高値 là danh từ chỉ “mức giá cao (cụ thể)” hoặc “điểm cao nhất”.
  • 最高値 vs 高値: 最高値 là “mức cao kỷ lục/tối đa” (thường = all-time high), 高値 có thể là “đỉnh trong phiên/ngày/năm”.
  • 高値掴み: Mua dính đỉnh (sắc thái cảnh báo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 高値を付ける/更新する/試す;高値で買う/売る;高値圏;高値警戒感。
  • Ngữ cảnh: báo kinh tế – tài chính, chứng khoán, thương mại; hội thoại mua bán.
  • Đi cùng mốc thời gian: 年初来(từ đầu năm)・上場来(từ khi niêm yết)・終値(giá đóng cửa)と対比。
  • Lưu ý đọc: 史上最高値(しじょうさいこう)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
安値 Đối nghĩa giá thấp/đáy 安値更新 = lập đáy mới.
最高値 Liên quan mức cao kỷ lục Thường trang trọng hơn 高値, phạm vi “mọi thời điểm”.
高騰 Đồng nghĩa gần leo thang giá Danh-động từ chỉ xu hướng tăng mạnh.
値上がり Liên quan giá tăng Mô tả biến động tăng, không nhất thiết là “đỉnh”.
割高 Liên quan tương đối đắt Đánh giá tương quan giá trị–giá cả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 高: “cao, đắt”; On: コウ; Kun: たか(い)。
  • 値: “giá trị, giá”; Bộ nhân 亻 + 直; On: チ; Kun: あたい・ね。
  • Ghép nghĩa: “giá (値) cao (高)” → “giá cao/đỉnh giá”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo thị trường, hãy phân biệt 高値(đỉnh phiên/khoảng thời gian) với 最高値(đỉnh tuyệt đối). Cụm 高値警戒感 mô tả tâm lý thận trọng khi giá ở vùng cao, dễ điều chỉnh. Thành ngữ 高値掴み nhắc người học về rủi ro “đu đỉnh”.

8. Câu ví dụ

  • この株は年初来高値を更新した。
    Cổ phiếu này đã lập mức cao mới từ đầu năm.
  • 原材料費の上昇で、小麦が高値で推移している。
    Do chi phí nguyên liệu tăng, lúa mì đang duy trì ở mức giá cao.
  • 彼は焦って高値で買ってしまった。
    Anh ấy vội vàng mua với giá cao mất rồi.
  • 午後にかけて高値を試す展開となった。
    Về chiều, thị trường có xu hướng thử lại mức giá cao.
  • 上場来高値に迫る勢いだ。
    Đà tăng đang tiến sát mức cao kể từ khi niêm yết.
  • 決算を受けて高値圏に入った。
    Sau báo cáo tài chính, giá đã vào vùng cao.
  • 引けにかけて高値をつけ、そのまま大引け。
    Gần lúc đóng cửa đã chạm đỉnh và kết phiên tại đó.
  • 円安で輸出株が高値警戒となっている。
    Do đồng yên yếu, cổ phiếu xuất khẩu đang bị cảnh giác vùng giá cao.
  • 中古車が高値で取引されている。
    Xe cũ đang được giao dịch với giá cao.
  • 史上最高値まであと一歩だ。
    Chỉ còn một bước nữa là đến mức cao nhất lịch sử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高値 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?