骨髄移植 [Cốt Tủy Di Thực]
こつずいいしょく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

ghép tủy xương

Hán tự

Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Tủy tủy; tinh túy
Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Thực trồng