Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
骨盤帯
[Cốt Bàn Đái]
こつばんたい
🔊
Danh từ chung
đai chậu
Hán tự
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung
盤
Bàn
khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
帯
Đái
dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực
Từ liên quan đến 骨盤帯
腰帯
こしおび
dây thắt lưng
骨盤
こつばん
xương chậu