驕兵必敗 [Kiêu Binh Tất Bại]
きょうへいひっぱい

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kiêu binh tất bại; kiêu ngạo dẫn đến thất bại

Hán tự

Kiêu kiêu ngạo
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Tất luôn luôn; chắc chắn; không thể tránh khỏi
Bại thất bại; đánh bại; đảo ngược