驕る
[Kiêu]
傲る [Ngạo]
傲る [Ngạo]
おごる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kiêu ngạo; tự mãn; khoe khoang; phô trương
JP: 驕れる者は久しからず。
VI: Kiêu ngạo không bền lâu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
驕る平家は久しからず。
Kiêu ngạo không bền lâu.
君の実力なら楽勝だとは思うが、それに驕らず、まずはクラスのみんなと切磋琢磨していって欲しい。
Tôi nghĩ với khả năng của bạn thì chiến thắng là dễ dàng, nhưng đừng kiêu ngạo, hãy cùng học hỏi và rèn luyện với mọi người trong lớp.