Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
騙し絵
[Phiến Hội]
だまし絵
[Hội]
だましえ
🔊
Danh từ chung
tranh đánh lừa mắt
Hán tự
騙
Phiến
lừa dối
絵
Hội
tranh; vẽ; bức họa
Từ liên quan đến 騙し絵
トロンプルイユ
tranh trompe-l'oeil