騙し合う [Phiến Hợp]
だましあう

Động từ Godan - đuôi “u”

lừa nhau

JP: かれらはたがいにぬすいをする、だましうくらいは、なおさらのことだ。

VI: Họ còn lừa đảo và ăn cắp lẫn nhau nữa là.

Hán tự

Phiến lừa dối
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1