Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
騙し合い
[Phiến Hợp]
だましあい
🔊
Danh từ chung
lừa nhau
Hán tự
騙
Phiến
lừa dối
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1