騙されやすい [Phiến]

騙され易い [Phiến Dịch]

だまされやすい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dễ bị lừa

JP: だまされやすいひとはたえずうまれてくるといったひとがあるが、詐欺さぎは、いずれも、このことを承知しょうちしている。

VI: Có người nói rằng những người dễ bị lừa luôn xuất hiện không ngừng, và kẻ lừa đảo, mỗi người trong số họ, đều biết rõ điều này.

🔗 騙す

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくだまされやすいと本当ほんとうおもう?
Bạn thật sự nghĩ tôi dễ bị lừa đảo sao?