駐箚 [Trú Tráp]
ちゅうさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cư trú (ở nước ngoài; của nhà ngoại giao, v.v.)

🔗 駐在

Hán tự

Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Tráp báo cáo tiến độ