駐日 [Trú Nhật]

ちゅうにち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

cư trú tại Nhật Bản (của đại sứ, quan chức chính phủ nước ngoài, v.v.)

JP: ちゅうにち英国えいこく大使たいしはだれだかっていますか。

VI: Bạn có biết ai là Đại sứ Anh tại Nhật không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれちゅうにちアメリカ大使たいしめいじられたばかりです。
Anh ấy vừa được chỉ định làm Đại sứ Mỹ tại Nhật.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 駐日(ちゅうにち)
  • Từ loại: danh từ phụ nghĩa (yếu tố đứng trước danh từ khác)
  • Nghĩa khái quát: đóng/đặt tại Nhật Bản (thường nói về cơ quan, nhân sự ngoại giao, tổ chức nước ngoài)
  • Ngữ vực: ngoại giao, báo chí, văn bản chính thức
  • Kết hợp điển hình: 駐日大使, 駐日大使館, 駐日代表部, 駐日公使, 駐日武官

2. Ý nghĩa chính

駐日 đứng trước tên chức danh/cơ quan để chỉ “đặt tại Nhật Bản”. Ví dụ: 駐日大使(Đại sứ tại Nhật), 駐日韓国大使館(Đại sứ quán Hàn Quốc tại Nhật).

3. Phân biệt

  • 在日: “hiện đang ở Nhật/sinh sống tại Nhật” (người nước ngoài cư trú, cộng đồng). 駐日 thiên về “đặt cơ quan/công vụ”. Lực lượng Mỹ tại Nhật là 在日米軍 (không nói “駐日米軍”).
  • 来日: “đến Nhật” (hành động đến, thường là ngắn hạn).
  • 対日: “đối với Nhật, hướng tới Nhật” (chính sách, thái độ đối với Nhật).
  • 駐米/駐英...: các yếu tố đồng loại, chỉ “đóng tại Mỹ/Anh...”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 駐日+国名+大使/大使館/代表部/公使/武官/報道官.
  • Văn phong: trang trọng; xuất hiện trong phát ngôn ngoại giao, bài báo, website sứ quán.
  • Lưu ý: nói về cư dân/ cộng đồng thì dùng 在日(在日ブラジル人など), không dùng 駐日.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
在日 Liên quan/khác biệt Ở Nhật (cư trú) Dùng cho cư dân/cộng đồng, ví dụ 在日中国人.
来日 Khác biệt Đến Nhật Hành động đến, ngắn hạn.
対日 Khác biệt Đối với Nhật Trong cụm như 対日政策.
駐米/駐英 Đồng loại Đóng tại Mỹ/Anh Cùng mẫu cấu tạo với 駐日.
大使/大使館 Danh từ đi kèm Đại sứ/Đại sứ quán Danh từ trung tâm sau 駐日.
在日米軍 Quy ước dùng Lực lượng Mỹ tại Nhật Chuẩn là “在日米軍”, không nói “駐日米軍”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 駐: “đóng, đặt” (đóng quân, đóng tại).
  • 日: “Nhật Bản; mặt trời”.
  • Cấu tạo: 駐(đóng)+ 日(Nhật)→ “đóng/đặt tại Nhật Bản”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Là yếu tố chuyên biệt của ngôn ngữ ngoại giao, 駐日 giúp rút gọn tiêu đề chức danh. Khi gặp trên báo, chỉ cần đọc từ sau nó để biết đối tượng: 駐日大使=đại sứ ở Nhật, 駐日代表部=phái bộ tại Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 駐日大使が首相を表敬訪問した。
    Đại sứ tại Nhật đã đến chào xã giao Thủ tướng.
  • 各国の駐日大使館が共同声明を発表した。
    Các đại sứ quán tại Nhật của các nước đã ra tuyên bố chung.
  • 駐日韓国大使は会見で見解を述べた。
    Đại sứ Hàn Quốc tại Nhật phát biểu quan điểm trong họp báo.
  • EUの駐日代表部はイベントを開催する。
    Phái bộ EU tại Nhật tổ chức sự kiện.
  • 彼は前駐日大使として知られている。
    Anh ấy được biết đến là cựu đại sứ tại Nhật.
  • アジア太平洋の課題について駐日各国大使が議論した。
    Các đại sứ các nước tại Nhật đã thảo luận về các vấn đề châu Á – Thái Bình Dương.
  • 駐日公使が表彰式に出席した。
    Công sứ tại Nhật đã dự lễ trao giải.
  • 新任の駐日大使が信任状を捧呈した。
    Tân đại sứ tại Nhật đã trình quốc thư.
  • 報道によると、駐日武官が交代するという。
    Theo tin tức, tùy viên quân sự tại Nhật sẽ thay đổi.
  • 各国の駐日報道官が共同会見を開いた。
    Các người phát ngôn tại Nhật của các nước đã mở họp báo chung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 駐日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?