駐停車 [Trú Đình Xa]
ちゅうていしゃ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
dừng hoặc đỗ xe
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
dừng hoặc đỗ xe