駆け込み [Khu Liêu]

駆込み [Khu Liêu]

駈け込み [Khu Liêu]

駈込み [Khu Liêu]

かけこみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

chạy vào; lao vào

Danh từ chung

vội vàng vào phút cuối