駄菓子屋 [Đà Quả Tử Ốc]

だがしや

Danh từ chung

cửa hàng kẹo nhỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

駄菓子だがしさんが閉店へいてんしてしまった。
Cửa hàng bánh kẹo đã đóng cửa mất rồi.