Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
馬鼻疽
[Mã Tị Thư]
ばびそ
🔊
Danh từ chung
bệnh mũi ngựa
Hán tự
馬
Mã
ngựa
鼻
Tị
mũi; mõm
疽
Thư
mụn nhọt